• v

    むしかえす - [蒸し返す]
    đừng hâm nóng lại chuyện đó nữa: そんな話を蒸し返すな
    あたためる - [暖める]
    Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.: 私は冷めたコーヒーを温めた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X