• n, exp

    せきゆがいしゃ - [石油会社]
    làm việc ở một hãng dầu lửa: 石油会社に勤める
    các hãng dầu lửa lớn và nhỏ đã tăng giá gas do vụ khủng bố: 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った
    hãng dầu lửa quốc gia Irac: イラク国営石油会社

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X