• v

    ちる - [散る]
    しぼむ - [萎む]
    かれる - [枯れる]
    Cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる
    Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.: 植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X