• n

    わめく
    さけぶ - [叫ぶ]
    エール
    la hét trong trận đấu thể thao của trường: 大学のエールを叫ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X