-
n
がぞう - [画像]
- phóng to hình ảnh: 画像・映像を拡大する
- hình ảnh màu: カラー画像
- hình ảnh được sử dụng cùng với ngôn ngữ: 言葉とともに用いられる画像
えいぞう - [映像]
- Hình ảnh được phát trên phạm vi rộng: 広く放送された映像
- Hình ảnh phản chiếu trong gương: 鏡に映る映像
- Hình ảnh ba chiều: 三次元映像
- Hình ảnh chiếu trên tivi này nhìn không rõ mấy: このテレビの映像ははっきりしていない。
イメージ
- Hình ảnh ai đó tạo trên TV: (人)がテレビで目にするイメージ
- Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì : ~が何を意味するかを説明するためのイメージ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ