• n

    とうじょう - [筒状] - [ĐỒNG TRẠNG]
    cuộn ~ theo hình ống: ~を筒状にクルクル巻く
    có hoa hình ống: 筒状花を有する
    チューブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X