• adj

    はんえんけい - [半円形] - [BÁN VIÊN HÌNH]
    はんしゅう - [半周]
    みかづきがた - [三日月型]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X