• n

    せんけい - [扇形]
    おうぎがた - [扇形]
    ăng ten hình cái quạt: 扇形アンテナ
    xòe (cái gì đó) ra thành hình cái quạt rồi để lên đĩa: ~を扇形に広げてお皿にのせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X