• n

    きゅうけい - [球形]

    Kỹ thuật

    きゅう - [球]
    Category: 数学
    きゅうたい - [球体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X