• n

    ながしかく - [長四角] - [TRƯỜNG TỨ GIÁC]
    ちょうほうけい - [長方形]
    Tạo khung hình chữ nhật hẹp: 狭い長方形のループを形成する
    Chiếc gương hình chữ nhật đặt dựa vào tường: 壁に立てかけてある長方形の鏡
    じゅうじけい - [十字形]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X