• n

    とうえいず - [投影図] - [ĐẦU ẢNH ĐỒ]
    phương pháp chiếu đẳng tích elip: 楕円等積投影図法
    hình chiếu phụ: 補助投影図
    シルエット
    えいぞう - [影像]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X