• n

    フィギュア
    したい - [姿態]
    けいよう - [形容]
    かたち - [形]
    hình chiếc ghế: いす形
    hình dạng rõ ràng: はっきりした形
    hình cuộn: 渦巻き形

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X