• n, exp

    げんけい - [原形]
    đồ cổ đó đã được gìn giữ gần như nguyên vẹn (gần giống với hình dáng ban đầu): その骨とう品は、できる限り原形に近い形で保存されていた
    phục hồi nguyên hình (về hình dáng ban đầu): 原形に復す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X