• n

    なみがた - [波形] - [BA HÌNH]
    Dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.: 左室流入血流速波形

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X