• v

    かいまみる - [垣間見る]
    cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình: 日記を読むと自分の過去が垣間見える。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X