• n

    だえんけい - [楕円形]
    Chuyển động trên quỹ đạo hình elip thon dài xung quanh trung tâm dải ngân hà.: 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する
    Quỹ đạo của một hành tinh là hình elip lấy mặt trời làm tâm điểm.: 惑星の軌道は太陽を一つの焦点とする楕円形である

    Kỹ thuật

    だえん - [楕円]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X