-
n
けいばつ - [刑罰]
- Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ: (人)を軽い刑(罰)で釈放する
- Hình phạt có tính cưỡng chế: 強制的刑罰
- Hình phạt dành cho những tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông: 交通違反に関する軽犯罪者への刑罰
- Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu
けい - [刑]
- hình phạt tù 21 tháng: 21カ月の刑
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ