• n

    けいじ - [刑事]
    hình sự giăng bẫy: おとりの刑事
    tòa án hình sự: 刑事裁判所
    luật sư chuyên về các vụ án hình sự: 刑事事件専門の弁護士
    vụ án hình sự: 刑事事件
    luật hình sự: 刑法
    luật tố tụng hình sự: 刑事訴訟法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X