• n

    ラインアップ
    けいせい - [形成]
    うみ - [生み] - [SINH]
    あらわれ - [現われ]
    nhận thấy có một kiểu mới đã dần hình thành: 一つのパターンが現われつつあるような気がする
    けいせい - [形成する]
    なりたつ - [成り立つ]
    nước Nhật được hình thành từ vô số những hòn đảo lớn nhỏ: 日本は大小無数の島から成り立つ
    へんせい - [編成する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X