• n

    けいたい - [形態] - [HÌNH THÁI]
    Hình thái giá trị được mở rộng: 拡大された価値形態
    Hình thái phát triển: 開発形態
    Hình thái giá trị nói chung: 一般的価値形態
    Hình thái quyết định ý chí (đưa ra quyết định): 意思決定の形態
    Hình thái chính trị khác: ほかの政治形態

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X