• adj

    フォーマル
    けいしきてき - [形式的]
    mang tính hình thức: 形式的であること
    vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi: あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない
    tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai): (人)に事前に言っておくことで役所
    けいしき - [形式]
    người theo chủ nghĩa hình thức: 形式主義者
    lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.: 学長の開会挨拶は随分形式的だった
    かたくるしい - [固苦しい] - [CỐ KHỔ]
    かたくるしい - [堅苦しい] - [CỐ KHỔ]
    văn phong trang trọng, hình thức: 堅苦しい〔文体などが〕
    かっこう - [格好]
    để ý đến hình thức: 格好を気にする
    けいしき - [形式]
    hình thức quan trọng của..: ~の主要な形式
    けいたい - [形態] - [HÌNH THÁI]
    Hình thức quyết định ý chí (đưa ra quyết định): 意思決定の形態
    Nhiều hình thức (loại hình) lao động: さまざまな労働形態
    しき - [式]
    Nghi thức thể hiện mối quan hệ của A và B: AとBの関係を示す式
    フォーム
    ふり - [振り]

    Kinh tế

    タイプ
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X