-
adj
けいしきてき - [形式的]
- mang tính hình thức: 形式的であること
- vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi: あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない
- tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai): (人)に事前に言っておくことで役所
けいしき - [形式]
- người theo chủ nghĩa hình thức: 形式主義者
- lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.: 学長の開会挨拶は随分形式的だった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ