• n

    まるみ - [丸み]
    まるみ - [円み]
    Cuốn sách có cuốn vòng tròn xung quanh: 丸みを帯びた書体
    まる - [丸]
    きゅう - [球]
    Trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn: 地球は丸いが、完全な球ではない
    えんすい - [円錐]
    えんけい - [円形] - [VIÊN HÌNH]
    sóng điện hình tròn: 円形TE波
    vật hình tròn: 円形(物)
    bề mặt tròn nhẵn: 円形すべり面
    được uốn tròn: 円形に曲げられる

    Kỹ thuật

    サークル
    えん - [円]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X