• n

    らんけい - [卵形]
    たまごがた - [卵形]
    Cô ấy rất tự hào về khuôn mặt hình trái xoan xinh đẹp của mình.: 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた
    Có khuôn mặt hình trái xoan.: 卵形の顔をした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X