• adj

    えんそうかい - [演奏会]
    がっそう - [合奏] - [HỢP TẤU]
    dàn nhạc hòa tấu: 合奏団
    がっそうする - [合奏する]
    コンサート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X