• n

    ぼうず - [坊主]
    Trở thành hòa thượng: 坊主になる
    ぼうさん - [坊さん]
    Hãy làm đúng như lời hòa thượng thuyết giáo chứ đừng bắt chiếc những gì hòa thượng làm.: 坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。
    Hòa thượng dạy rằng không được ăn trộm nhưng lại giấu ngỗng ở trong tay áo.: 坊さんは盗みはいけないと説教しておきながら袖の中にはガチョウを隠していた。
    おしょう - [和尚]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X