• n

    かがく - [科学]
    かがく - [化学]
    Khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận.: 化学の実験をするときは注意深くやりなさい。
    Bạc nếu cho lưu huỳnh vào sẽ làm xảy ra phản ứng hóa học.: 銀は硫黄に入れると化学変化を起こす。
    ケミカル
    công việc liên quan đến hóa học: ケミカル・キャリア
    hộp đen hóa học: ケミカル・ブラック・ボックス
    ống hút hóa học: ケミカル・ホース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X