• n

    こうしゅう - [口臭] - [KHẨU XÚ]
    Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭
    Bị bệnh hôi miệng rất nặng: しつこい口臭がある
    bị hôi miệng kinh khủng: 口臭がひどい
    vẫn là nguyên nhân gây ra bệnh hôi miệng: いつまでも口臭の原因になる
    こうき - [口気] - [KHẨU KHÍ]
    mùi thối do hôi miệng: 口気悪臭

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X