• n

    いっさくじつ - [一昨日]
    Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi vắng.: 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X