• n

    せっぷんする - [接吻する]
    くちづける - [口づける]
    くちづけ - [口付け]
    hôn trong giấc mơ: 夢でくちづけ
    "Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967): 悪魔のくちづけ
    キス
    vết hôn môi: キス・マーク
    hôn nhẹ (để chào): 軽いキス(あいさつ程度の)
    nụ hôn hòa bình: 平和のキス
    nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス
    nụ hôn chào buổi sáng: おはようのキス
    キスする
    hôn ai một cách ngượng ngịu: (人)にぎこちなくキスする
    hôn ai thắm thiết: (人)に激しくキスする
    hôn lên má ai: (人)のほおにキスする
    thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió): 実際には触れずに音だけで(人)の顔にキスする
    hôn bất ngờ: 不意にキスする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X