-
n
キス
- vết hôn môi: キス・マーク
- hôn nhẹ (để chào): 軽いキス(あいさつ程度の)
- nụ hôn hòa bình: 平和のキス
- nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス
- nụ hôn chào buổi sáng: おはようのキス
キスする
- hôn ai một cách ngượng ngịu: (人)にぎこちなくキスする
- hôn ai thắm thiết: (人)に激しくキスする
- hôn lên má ai: (人)のほおにキスする
- thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió): 実際には触れずに音だけで(人)の顔にキスする
- hôn bất ngờ: 不意にキスする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ