• n

    わき - [脇]
    そくめん - [側面]
    こし - [腰]
    Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc.: 踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。

    Kỹ thuật

    フランク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X