• n

    げんすい - [減水] - [GIẢM THỦY]
    Thuốc hút ẩm: 減水剤
    Thuốc làm chậm quá trình hút ẩm: 減水遅延剤

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X