• n

    せっきょくにやる - [積極にやる]
    はりきる - [張り切る]
    Tại sao sáng nay cậu còn hăng hái thế vậy mà bây giờ lại ỉu xìu thế này.: 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。
    ふるって - [奮って]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X