• v

    いき - [息]
    いくぶん - [幾分]
    Mặc dù hơi mệt nhưng sau khi hoàn thành công việc tôi mới đi ngủ.: 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。
    Mặt cô ấy trông hơi gầy.: 彼女の顔は幾分やせて見えた。
    いささか - [聊か]
    ガス
    かなり - [可也]
    hơi nguy hiểm: ~の危険性がかなりある
    き - [気]
    trong bình này có hơi rượu: このびんは酒の気がする
    きたい - [気体]
    すこし - [少し]
    ちょっと - [鳥渡]
    Sắc mặt anh có vẻ hơi xấu nhỉ.: ちょっと顔色が悪いね。
    におい - [臭い]
    やや - [稍]

    Kỹ thuật

    ベーパ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X