• n

    ゆげ - [湯気]
    Khi mở vung bạn phải quay mặt ra khỏi hơi nước đang bốc lên: ふたを開けるとき、お顔をお鍋からできるだけ離しておくのよ。熱い湯気が出てくるからね。
    スチーム
    bàn là hơi nước: ~ アイロン
    すいぶん - [水分]
    すいじょうき - [水蒸気]
    じょうき - [蒸気]
    hơi nước màu xanh bất thường: 異常な緑色の蒸気

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X