• n

    いじょう - [以上]
    không thể phớt lờ, tảng lờ hơn được nữa: もうこれ以上~のことで知らん顔はできない
    hơn 1 lần: 1回以上
    アッパー
    うえ - [上] - [THƯỢNG]
    cô ấy hơn tôi 2 tuổi: 彼女の日本語は私より~だ
    tiếng Nhật của cô ấy giỏi hơn của tôi: 彼女は私より二つ~だ
    こえる - [越える]
    まし - [増し]
    sống một cuộc sống như vậy thì chết còn hơn: そんな生活をすなら死んだ方が増し
    より

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X