• adj

    より・・・ずっと
    いっそう - [一層]
    Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn hẳn bình thường.: 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。
    Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.: これからは一層寒くなるでしょう。
    Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.: 智子は末っ子だったので彼は一層可愛がった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X