• exp

    ねんよ - [年余] - [NIÊN DƯ]
    Những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua.: _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行
    Lễ hội ca ngợi lịch sử của hơn ~ năm.: _年余りの歴史を誇る祭り

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X