-
conj
また
- hơn thế nữa, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng ba, cách đây hơn chín tuần: また、引き落とし日はちょうど9週間以上前の3月5日でした
そのうえ - [その上]
- vở kịch không được thành công, hơn thế nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm: その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった
- Cái này không chỉ có ích đối với tôi, hơn thế nữa nó còn có lợi cho cả cậu nữa: その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
- anh ta thư
かつまた - [且つ又]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ