• n

    こうき - [香気]
    きひん - [気品] - [KHÍ PHẨM]
    Hương thơm sẽ bền lâu còn sắc đẹp thì chóng tàn. : 気品は長持ちするが、美貌はあっという間に消え去ってしまう
    かこう - [花香] - [HOA HƯƠNG]
    hương thơm của hoa hồng: バラの花香
    hương thơm của hoa sen: ハスの花香
    かおり - [香り]
    かおり - [香] - [HƯƠNG]
    かおり - [薫り] - [HUÂN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X