-
n
ふうみ - [風味] - [PHONG VỊ]
- Có hương vị của nhiều loại hoa quả: 何種類もの果物の風味がある
- Mang hương vị truyền thống.: 伝統的な風味がある
きひん - [気品] - [KHÍ PHẨM]
- Hương vị cà phê lan tỏa khắp phòng khiến cho toàn bộ nhân viên ở đó đều muốn uống: コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った
かおり - [薫り] - [HUÂN]
- truyền đạt lại cho (người khác) hương vị của một ngôn ngữ, một thời đại: ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ