• n

    てびきしょ - [手引書] - [THỦ DẪN THƯ]
    khi trung tâm dịch vụ khuyên bạn nên thay thế những bộ phận đó, bạn nên tuân theo chu trình hướng dẫn đó, xem chương 5 của sách hướng dẫn sử dụng: サービス担当者から部品を交換するようにアドバイスがあった場合は、使用手引書の第5章の手順に従ってください
    しどう - [指導]
    しじ - [指示]
    こうりょう - [綱領]
    くんれい - [訓令]
    dựa vào hướng dẫn của..: ~の訓令に基づいて
    きょうじ - [教示]
    hớng dẫn trực tiếp: 直接教示
    hướng dẫn thao tác: 作業教示
    Chức năng hướng dẫn: 教示機能
    ガイド
    hướng dẫn mua hàng thuận lợi: お得な買い物ガイド
    hướng dẫn chi tiết về: ~のための完全ガイド
    ガイダンス
    hướng dẫn hoạt động ngoại khóa: 課外活動ガイダンス
    hướng dẫn phát âm: 音声ガイダンス
    hướng dẫn nghề nghiệp: キャリア・ガイダンス
    あんない - [案内]
    Hướng dẫn đỗ xe: 駐車案内
    hướng dẫn nhập học đại học: 大学入学案内
    Hướng dẫn sử dụng thư viện: 図書館利用案内
    hướng dẫn tham quan: 観光案内
    あんない - [案内する]
    hướng dẫn lên tầng hai: 2階へ案内する
    hướng dẫn ai đó đi một vòng: (人)を案内して回る
    hướng dẫn cái gì đó trên internet: ~をインターネットで案内する
    きょうじする - [教示する]
    có thể hướng dẫn (giảng giải) kỹ hơn về ~ được không ạ: ~についてもっと[より詳しく]ご教示いただければ幸いです。
    しどう - [指導する]
    とおす - [通す]
    みちびく - [導く]
    ゆうどう - [誘導する]

    Kỹ thuật

    リード
    レード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X