• n

    ふうこう - [風向] - [PHONG HƯỚNG]
    Ở khu vực đó, vào buổi đêm gió thổi thường dễ thay đổi hướng.: その地域には夜の間、風向きが変わりやすい風が吹いた
    Gió đổi hướng và bắt đầu thổi từ hướng Bắc.: 風向きが変わり北風が吹き始めた
    かざむき - [風向き] - [PHONG HƯỚNG]
    hướng gió thay đổi: 風向きが変わる
    biết trước được hướng gió thổi thì tốt: 風向きを知っておく方がよい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X