• exp

    まえむき - [前向き]
    Ngồi hướng về phía trước.: 前向きに座る
    Theo hướng về phía trước.: 前向きの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X