• n

    こおう - [呼応]
    cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.: 東西相呼応して運動を開始した
    あいづち - [相鎚] - [TƯƠNG *]
    あいづち - [相槌]
    あいづち - [相づち] - [TƯƠNG]
    Gật đầu đồng tình (hưởng ứng) với ai đó: 人)に相づちを打つ
    こおう - [呼応する]
    hưởng ứng lại ~: ~に呼応して
    dao động lên xuống nhằm hưởng ứng với ~: ~に呼応して上下変動する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X