• n

    きょうらく - [享楽]
    chán ngấy sự hưởng lạc: 享楽に飽きて
    chủ nghĩa hưởng lạc: 享楽主義
    sống một cuộc sống hưởng lạc: 享楽生活を送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X