• n

    そんがい - [損害]
    hư hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
    mưa lớn đã làm lúa bị hư hại: 豪雨は稲に損害を与えた
    きそん - [毀損]
    くずれる - [崩れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X