• v

    なつ - [夏]
    さげる - [下げる]
    くだす - [下す]
    hạ lệnh, ra lệnh: 命令を ~
    きる - [切る]
    かつ - [勝つ]
    おろす - [下ろす]
    Con thuyền hạ neo tại cảng.: 舟は港にいかりを下ろした。
    おりる - [降りる]
    おとす - [落とす]
    hạ giọng: 〔語尾・音声・字などを〕落とす
    おちこむ - [落ち込む]

    Kỹ thuật

    ドロップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X