• n

    ランディング
    ちゃくりく - [着陸]
    Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu.: 次の着陸予定地はホノルルだ。
    ちゃくりく - [着陸する]
    Chiếc máy bay đó đã phải hạ cánh khẩn cấp do hỏng động cơ.: その飛行機はエンジンの故障で緊急着陸した。

    Kỹ thuật

    ランド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X