• v

    わりびき - [割引]
    ねさがり - [値下がり]
    きる - [切る]

    Kinh tế

    やすね - [安値]
    Category: 対外貿易/証券市場
    Explanation: その日取引された中で最も低い値段。
    わりびき - [割引]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X