• adj

    ひぞく - [卑俗]
    きたない - [汚い]
    ngôn ngữ hạ lưu: 汚い話
    えげつない
    làm điều hạ lưu, bậy bạ: えげつないことをする
    かりゅう - [下流]
    Hạ lưu sông Nile: ナイル下流
    Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu: 彼は下流家庭育ちだ
    Sông ngòi ở khu vực hạ lưu: 下流河川
    phía hạ lưu hồ: 貯水池下流
    かわしも - [川下]
    Những khúc gỗ trôi xuôi xuống khu vực hạ lưu (hạ nguồn): 材木を川下に流す
    Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ lưu đã bị chìm trong nước lũ. : ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X