-
adj
かりゅう - [下流]
- Hạ lưu sông Nile: ナイル下流
- Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu: 彼は下流家庭育ちだ
- Sông ngòi ở khu vực hạ lưu: 下流河川
- phía hạ lưu hồ: 貯水池下流
かわしも - [川下]
- Những khúc gỗ trôi xuôi xuống khu vực hạ lưu (hạ nguồn): 材木を川下に流す
- Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ lưu đã bị chìm trong nước lũ. : ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ